Loading
Bảng giá xe Ford Ranger 2023
Bảng giá xe Ford Ranger 2023
Bảng giá xe Ford Ranger 2023
Bảng giá xe Ford Ranger 2023

FORD RANGER 2023: BẢNG GIÁ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT MỚI NHẤT.

I. BẢNG GIÁ FORD RANGER 2023:

            Chương trình khuyến mại sang tháng 4 chính sách khuyến mãi của Ford Ranger  2023 tiếp tục có nhiều ưu đãi hơn so với tháng trước, quý khách có nhu cầu đặt xe tháng này hãy liên hệ trực tiếp để nhận báo giá ưu đãi mới nhất. Sau đây là bảng giá xe Ford Ranger niêm yết. Ngoài ra có còn nhiều ưu đãi từ phía đại lý Đồng Nai Ford

Phiên Bản

Giá Xe

Ranger XL 2.0 4x4 MT:

659 triệu đ

Ranger XLS 2.0 4x2 MT:

665 triệu đ

Ranger XLS 2.0 4x2 AT:

688 triệu đ

Ranger XLS 2.0 4x4 AT:

756 triệu đ

Ranger XLT 2.0 4x4 AT:

830 triệu đ

Ranger Wildtrak 2.0 4x4 AT:

965 triệu đ

 

 
RANGER XL 2.0L 4X4 MT
RANGER XLS 2.0L 4X2 MT
RANGER XLS 2.0L 4X2 AT
RANGER XLS 2.0L 4X4 AT
RANGER XLT 2.0L 4X4 AT
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
Động cơ và Tính năng n hành/ Power and PerformanCe
Loẹi Cabin / Cab Style
Cabin kép / Double Cab
 
Юng Cd / Engine Type
Turbo Diesel 2.OL i4 TDCi
Turbo Diesel 2.OL i4 TDCi
Turbo Diesel 2.OL i4 TDCi
Turbo Diesel 2.OL i4 TDCi
Turbo Diesel 2.OL i4 TDCi
Bi Turbo Diesel 2.OL i4 TDCi
Tr˒C Cam kép, Có làm mát khí nẹp / DOHC, with InterCooler
 
Dung tíCh xi lanh / DisplaCement (CC)
1996
1996
1996
1996
1996
1996
Công suất CỰC đẹi (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)
17O (125 KW) / 35OO
17O (125 KW) / 35OO
17O (125 KW) / 35OO
17O (125 KW) / 35OO
17O (125 KW) / 35OO
21O (154.5 KW) / 375O
men xoắn CỰC đẹi (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)
4O5 / 175O-25OO
4O5 / 175O-25OO
4O5 / 175O-25OO
4O5 / 175O-25OO
4O5 / 175O-25OO
5OO / 175O-2OOO
Tiêu Chuẫn khí thái / Emision level
EURO 5
EURO 5
EURO 5
EURO 5
EURO 5
EURO 5
Hʾ thống truyền đ®ng / Drive train
Hai Cầu Chú đ®ng / 4x4
M®t Cầu Chú đ®ng / 4x2
M®t Cầu Chú đ®ng / 4x2
Hai Cầu Chú đ®ng / 4x4
Hai Cầu Chú đ®ng / 4x4
Hai Cầu Chú đ®ng / 4x4
Gài Cầu điʾn / Shiø - on - fly
Có / with
Không / without
Không / without
Có / with
Có / with
Có / with
Kiễm soát đUỜng đ˂a hình / Terrain Management system
Không / without
Không / without
Không / without
Không / without
Không / without
Có / with
Khóa vi sai Cầu sau/ Rear e-loCking differential
Có / with
Không / without
Không / without
Có / with
Có / with
Có / with
H®p số / Transmission
6 số tay / 6-speed MT
6 số tay / 6-speed MT
Số tỰ đ®ng 6 Cấp / 6 speeds AT
Số tỰ đ®ng 6 Cấp / 6 speeds AT
Số tỰ đ®ng 6 Cấp / 6 speeds AT
Số tỰ đ®ng 1O Cấp / 1O speeds AT
TrỢ lỰC lái / Assisted Steering
TrỢ lỰC lái điʾn/ EPAS
TrỢ lỰC lái điʾn/ EPAS
TrỢ lỰC lái điʾn/ EPAS
TrỢ lỰC lái điʾn/ EPAS
TrỢ lỰC lái điʾn/ EPAS
TrỢ lỰC lái điʾn/ EPAS
KíCh thUỚC Trọng LUỢng/ Dimensions
Dài x R®ng x Cao / Length x Width x Height (mm)
532O x 1918 x 1875
5362 x 1918 x 1875
5362 x 1918 x 1875
5362 x 1918 x 1875
5362 x 1918 x 1875
5362 x 1918 x 1875
Khoáng sáng gầm xe / Ground ClearanCe (mm)
235
235
235
235
235
235
Chiều dài Cd sỚ / Wheel base (mm)
327O
327O
327O
327O
327O
327O
Bán kính vòng quay tối thiễu / Min Turning Radius (mm)
635O
635O
635O
635O
635O
635O
Dung tíCh thùng nhiên liʾu/ Fuel tank CapaCity (L)
85.8 L
85.8 L
85.8 L
85.8 L
Hʾ thống treo/ Suspension System
Hʾ thống treo trUỚC / Front Suspension
Hʾ thống treo đ®C lʤp, tay đòn kép, lo xo tr˒, thanh Cân bằng và ống giám Chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double aCting shoCk absorbers
Hʾ thống treo sau / Rear Suspension
Loẹi nhíp vỚi ống giám Chấn/ Rigid leaf springs with double aCting shoCk absorbers
Hʾ thống phanh/ Brake system
Phanh trUỚC / Front Brake
Phanh Ðĩa / DisC brake
Phanh Ðĩa / DisC brake
Phanh Ðĩa / DisC brake
Phanh Ðĩa / DisC brake
Phanh Ðĩa / DisC brake
Phanh Ðĩa / DisC brake
Phanh sau / Rear Brake
Tang trống / Drum brake
Tang trống / Drum brake
Tang trống / Drum brake
Tang trống / Drum brake
Tang trống / Drum brake
Phanh Ðĩa / DisC brake
CỠ lốp / Tire Size
255/7OR16
255/7OR16
255/7OR16
255/7OR16
255/7OR17
255/65R18
Bánh xe / Wheel
Vành thép 16" / Steel Wheel 16"
Vành hỢp kim nhôm đúC 16''/ Alloy 16"
Vành hỢp kim nhôm đúC 16''/ Alloy 16"
Vành hỢp kim nhôm đúC 16''/ Alloy 16"
Vành hỢp kim nhôm đúC 17''/ Alloy 17"
Vành hỢp kim nhôm đúC 18''/ Alloy 18"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
 
Túi khí phía trUỚC / Driver & Passenger Airbags
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Túi khí bên / Side Airbags
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Túi khí rèm dọC hai bên trần xe / Curtain Airbags
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Túi khí đầu gối ngUỜi lái / Knee Airbag
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Camera / Camera
Không / Without
Camera lùi / Rear View Camera
Camera lùi / Rear View Camera
Camera lùi / Rear View Camera
Camera lùi / Rear View Camera
Camera 36O / Camera 36O
Cám biến hỗ trỢ đỗ xe / Parking aid sensor
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Cám biến trUỚC& sau / Font&Rear sensor
thống Chống CỨng phanh & Phân phối lỰC phanh điʾn tỨ /
Anti-LoCk Brake System (ABS) & EleCtroniC brake forCe distribution system (EBD)
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
thống Cân bằng điʾn tỨ (ESP) / EleCtroniC Stability Program (ESP)
Không / Without
Không / Without
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Hʾ thống Kiễm soát Chống lʤt xe / Roll Over ProteCtion System
Không / Without
Không / Without
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
thống Hỗ trỢ khỚi hành ngang dốC / Hill launCh assists
Không / Without
Không / Without
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Hʾ thống Hỗ trỢ đỗ đèo / Hill desCent assists
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Có / With
Có / With
Hʾ thống Kiễm soát hành trình / Cruise Control
Không / Without
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
TỰ đ®ng / Apdaptive Cruise Control
thống Cánh báo lʾCh làn hỗ trỢ duy trì làn đUỜng / LKA and LDW
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Hʾ thống Cánh báo va Chẹm và hỗ trỢ phanh khẫn Cấp khi gʮp ChUỚng ngẹi vʤt phía trUỚC / Collision Mitigation
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Hʾ thống Chống tr®m/ Anti theø System
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Trang thiết ngoẹi thất / Exterior
 
Ðèn phía trUỚC / Headlamp
 
Kiễu Halogen / Halogen
 
Kiễu Halogen/ Halogen
 
Kiễu Halogen/ Halogen
 
Kiễu Halogen/ Halogen
 
Kiễu LED/ LED headlamp
LED Matrix, tỰ đ®ng bʤt đèn, tỰ đ®ng bʤt đèn Chiếu góC / Matrix LED, auto headlamp, auto Corner headlamp
Ðèn Chẹy ban ngày / Daytime running lamp
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Có / With
Gẹt mUa tỰ đ®ng / Auto rain wiper
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Có / With
Ðèn sUdng mù / Front Fog lamp
Không / Without
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
GUdng Chiếu hʤu bên ngoài / Side mirror
Có điều Chính điʾn / Power adjust
Có điều Chính điʾn / Power adjust
Có điều Chính điʾn / Power adjust
Có điều Chính điʾn / Power adjust
Ðiều Chính điʾn, gʤp điʾn / Power adjust, fold
Ðiều Chính điʾn, gʤp điʾn / Power adjust, fold
Trang thiết bên trong xe / Interior
KhỚi đ®ng bằng nút bấm / Power Push Start
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Không / Without
Có / With
Có / With
Ðiều hoà nhiʾt đ® / Air Conditioning
Ðiều Chính tay / Manual
Ðiều Chính tay / Manual
Ðiều Chính tay / Manual
Ðiều Chính tay / Manual
TỰ đ®ng 2 vùng khí hʤu / Dual eleCtroniC ATC
Vʤt liʾu ghế / Seat Material
Ní / Cloth
Ní / Cloth
Ní / Cloth
Ní / Cloth
Ní / Cloth
Da Vinyl / Leather Vinyl
Tay lái / Steering wheel
ThUỜng / Base
ThUỜng / Base
ThUỜng / Base
ThUỜng / Base
BọC da / Leather
BọC da / Leather
Ghế lái trUỚC / Front Driver Seat
Chính tay 4 hUỚng / 4 way manual
Chính tay 6 hUỚng / 6 way manual
Chính tay 6 hUỚng / 6 way manual
Chính điʾn 8 hUỚng / 8 way power
Ghế sau / Rear Seat Row
Ghế băng gʤp đUỢC Có tỰa đầu / Folding benCh with two head rests
Ghế băng gʤp đUỢC tỰa đầu / Folding benCh with two head rests
Ghế băng gʤp đUỢC tỰa đầu / Folding benCh with two head rests
Ghế băng gʤp đUỢC Có tỰa đầu / Folding benCh with three head rests
GUdng Chiếu hʤu trong / Interior rear view mirror
Chính tay 2 Chế đ® ngày / đêm / Manual adjust
TỰ đ®ng điều Chính 2 Chế đ® ngày /đêm / EleCtroChromatiC Rear View Mirror
CỨa kính điều khiễn điʾn / Power Window
(1 Chẹm lên xuống tíCh hỢp ChỨC năng Chống kẹt Cho hàng ghế trUỚC) / With (one-touCh UP & DOWN on front seat and with antipinCh)
Hʾ thống âm thanh / Audio system
AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers)
AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình giái trí / SCreen entertainment system
Màn hình TFT Cám Ứng 1O" / 1O" touCh sCreen
Màn hình TFT Cám Ứng 12" / 12" touCh sCreen
Hʾ thống SYNC 4 / SYNC 4 system
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With
Màn hình C˒m đồng hồ kỹ thuʤt số / Cluster SCreen
Màn hình 8" / 8" sCreen
Màn hình 8" / 8" sCreen
Màn hình 8" / 8" sCreen
Màn hình 8" / 8" sCreen
Màn hình 8" / 8" sCreen
Màn hình 8" / 8" sCreen
Ðiều khiễn âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering wheel
Có / With
Có / With
Có / With
Có / With

 

 

Zalo

Báo giá - Tư vấn

Đăng ký lái thử

< -->